Có 2 kết quả:
試鏡頭 shì jìng tóu ㄕˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ • 试镜头 shì jìng tóu ㄕˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
screen test
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
screen test
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0